incrustation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incrustation
Phát âm : /,inkrʌs'teiʃn/
+ danh từ
- sự cẩn, sự khảm, sự nạm (ngọc...)
- sự kết vỏ cứng; lớp vở cứng
- vảy cứng (ngoài vết thương)
- lớp lát ngoài (bằng cẩm thạch ở mặt tường...)
- (nghĩa bóng) sự nhiễm thành thói quen
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
encrustation crust
Lượt xem: 359