incubator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incubator
Phát âm : /'inkjubeitə/
+ danh từ
- lò ấp trứng
- lồng nuôi trẻ em đẻ non
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incubator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incubator":
inceptor incubator incubatory - Những từ có chứa "incubator":
incubator incubatory
Lượt xem: 306