inculpable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inculpable
Phát âm : /in'kʌlpəbl/
+ tính từ
- vô tội
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blameless irreproachable unimpeachable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inculpable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inculpable":
inculpable inoculable insolvable - Những từ có chứa "inculpable":
inculpable inculpableness
Lượt xem: 402