incumbency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incumbency
Phát âm : /in'kʌmbənsi/
+ danh từ
- trách nhiệm, bổn phận
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giữ một chức vụ; nhiệm kỳ
- (tôn giáo) sự giữ một thánh chức
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tenure term of office
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incumbency"
- Những từ có chứa "incumbency":
incumbency superincumbency
Lượt xem: 291