--

incumbent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incumbent

Phát âm : /in'kʌmbənt/

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ một chức vụ
  • (tôn giáo) người giữ một thánh chức

+ tính từ

  • là phận sự của
    • it's incumbent on you to warn them
      phận sự của anh ta là phải báo cho họ biết trước
  • ở phía trên, đè lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incumbent"
Lượt xem: 314