incuriousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incuriousness
Phát âm : /in,kjuəri'ɔsiti/ Cách viết khác : (incuriousness) /in'kjuəriəsnis/
+ danh từ
- tính không tò mò
- tính không để ý, tình thờ ơ
- tính chất không lý th
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incuriousness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incuriousness":
incuriousness injuriousness
Lượt xem: 342
Từ vừa tra