--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
incursion
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
incursion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incursion
Phát âm : /in'kə:ʃn/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự xâm nhập, sự đột nhập; sự tấn công bất ngờ
sự chảy vào (nước biển...)
Lượt xem: 491
Từ vừa tra
+
incursion
:
sự xâm nhập, sự đột nhập; sự tấn công bất ngờ
+
sharecrop
:
cấy rẽ, lĩnh canh
+
giáng chỉ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Issue a decree, issue an ordinance (nói về vuachúa)
+
smellless
:
không có mùi
+
occlusion
:
sự đút nút, sự bít; tình trạng bị đút nút, tình trạng bị bít