--

incurvate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incurvate

+ Adjective

  • được bẻ cong vào, có đường cong hướng vào trong

+ Verb

  • làm cho cong vào trong
  • bẻ cong vào trong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incurvate"
Lượt xem: 278