--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
indaba
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
indaba
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indaba
Phát âm : /in'dɑ:bə/
+ danh từ
cuộc họp (thổ dân Nam-phi)
Lượt xem: 352
Từ vừa tra
+
indaba
:
cuộc họp (thổ dân Nam-phi)