indecipherable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indecipherable
Phát âm : /,indi'saifərəbl/ Cách viết khác : (indecipherableness) /,indi'saifərəblnis/
+ tính từ
- không thể đọc ra được; không thể giải đoán được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unclear undecipherable unreadable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indecipherable"
- Những từ có chứa "indecipherable":
indecipherable indecipherableness
Lượt xem: 463