--

indefectible

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indefectible

Phát âm : /,indi'fensəbl/

+ tính từ

  • không thể có sai sót; hoàn toàn, không sai sót; không khuyết điểm
  • không thể hư hỏng, bền vững
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indefectible"
  • Những từ có chứa "indefectible" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đá vàng bất diệt
Lượt xem: 135