indelicate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indelicate
Phát âm : /in'delikit/
+ tính từ
- thiếu tế nhị, khiếm nhã, thô lỗ
- an indelicate remảk
lời nhận xét thô lỗ
- an indelicate remảk
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
indecorous off-color off-colour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indelicate"
- Những từ có chứa "indelicate":
indelicate indelicateness
Lượt xem: 342