--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ indemnity chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nói thật
:
to speak the truth
+
notwithstanding
:
cũng cứ; ấy thế mà, tuy thế mà, tuy nhiênthere were remonstrances, but he presisted notwithstanding cao nhiều người can gián, ấy thế mà nó vẫn cứ khăng khăng