--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
indentureship
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
indentureship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indentureship
Phát âm : /in'dentʃəʃip/
+ danh từ
thân thế người bị ràng buộc bằng giao kèo
Lượt xem: 297
Từ vừa tra
+
indentureship
:
thân thế người bị ràng buộc bằng giao kèo