--

indentureship

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indentureship

Phát âm : /in'dentʃəʃip/

+ danh từ

  • thân thế người bị ràng buộc bằng giao kèo
Lượt xem: 297