indictable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indictable
Phát âm : /in'daitəbl/
+ tính từ
- có thể bị truy tố, có thể bị buộc tội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indictable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "indictable":
indictable intestable
Lượt xem: 314