--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
indictment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
indictment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indictment
Phát âm : /in'daitmənt/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự truy tố, sự buộc tội
bản cáo trạng
Lượt xem: 429
Từ vừa tra
+
indictment
:
sự truy tố, sự buộc tội