--

indictment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indictment

Phát âm : /in'daitmənt/

+ danh từ

  • sự truy tố, sự buộc tội
  • bản cáo trạng
Lượt xem: 413