indignation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indignation
Phát âm : /,indig'neiʃn/
+ danh từ
- sự căm phẫn, sự phẫn nộ, sự công phẫn
- waves of indignation
những làn sóng phẫn nộ
- waves of indignation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indignation"
- Những từ có chứa "indignation":
indignation indignation meeting - Những từ có chứa "indignation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phẫn uất căm phẫn
Lượt xem: 359