indissoluble
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indissoluble
Phát âm : /,indi'sɔljubl/
+ tính từ
- không tan được, không hoà tan được
- không thể chia cắt, không thể chia lìa; bền vững
- the indissoluble unity of a nation
sự đoàn kết không gì chia cắt được của một dân tộc
- the indissoluble unity of a nation
- vĩnh viễn ràng buộc (giao kèo...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indissoluble"
- Những từ có chứa "indissoluble":
indissoluble indissolubleness
Lượt xem: 256