--

indissoluble

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indissoluble

Phát âm : /,indi'sɔljubl/

+ tính từ

  • không tan được, không hoà tan được
  • không thể chia cắt, không thể chia lìa; bền vững
    • the indissoluble unity of a nation
      sự đoàn kết không gì chia cắt được của một dân tộc
  • vĩnh viễn ràng buộc (giao kèo...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indissoluble"
Lượt xem: 229