indistinct
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indistinct
Phát âm : /,indis'tiɳkt/
+ tính từ
- không rõ ràng, phảng phất, lờ mờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indistinct"
- Những từ có chứa "indistinct":
indistinct indistinctive indistinctiveness indistinctness - Những từ có chứa "indistinct" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mê ly mịt mờ
Lượt xem: 328