individualistic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: individualistic
Phát âm : /,indi,vidjuə'listik/
+ tính từ
- có tính chất chủ nghĩa cá nhân
- individualistic calculation
tính toán cá nhân
- individualistic calculation
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
laissez-faire(a) individualist
Lượt xem: 453