individuality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: individuality
Phát âm : /,indi,vidju'æliti/
+ danh từ
- tính chất cá nhân
- cá nhân
- a man of marked individuality
một người có cá tính rõ rệt
- a man of marked individuality
- cá nhân
- (số nhiều) những thích thú cá nhân; những đặc tính cá nhân
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quyền lợi cá nhân (đối với quyền lợi tập thể)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
identity personal identity individualism individuation - Từ trái nghĩa:
commonality commonness
Lượt xem: 675