indo-european
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indo-european
Phát âm : /'indou,juərə'pi:ən/
+ tính từ
- (ngôn ngữ học) (Ân-ÃÂu) hệ ngôn ngữ
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) hệ ngôn ngữ Ân-ÃÂu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Indo-European Indo-Aryan Aryan Indo-Germanic Indo-European language Indo-Hittite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indo-european"
- Những từ có chứa "indo-european" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
âu phục bán đảo quần tây âu châu chiến trường
Lượt xem: 670