--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
indocility
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
indocility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indocility
Phát âm : /,indou'siliti/
+ danh từ
tính khó bảo, tính cứng đầu cứng cổ
Lượt xem: 121
Từ vừa tra
+
indocility
:
tính khó bảo, tính cứng đầu cứng cổ