indomitable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indomitable
Phát âm : /in'dɔmitəbl/
+ tính từ
- bất khuất, không thể khuất phục được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
never-say-die unsubduable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indomitable"
- Những từ có chứa "indomitable":
indomitable indomitableness - Những từ có chứa "indomitable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bất khuất quật cường
Lượt xem: 417