--

indorsee

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indorsee

Phát âm : /,endɔ:'si:/ Cách viết khác : (indorsee) /,indɔ:'si:/

+ danh từ

  • người được chuyển nhượng (hối phiếu...); người được quyền lĩnh (séc...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indorsee"
Lượt xem: 298