indulgent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indulgent
Phát âm : /in'dʌldʤənt/
+ tính từ
- hay nuông chiều, hay chiều theo
- khoan dung
- to be indulgent towards someone's faults
khoan dung đối với lỗi lầm của ai
- to be indulgent towards someone's faults
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lenient soft - Từ trái nghĩa:
nonindulgent strict
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indulgent"
- Những từ có chứa "indulgent":
indulgent self-indulgent - Những từ có chứa "indulgent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
buông tuồng hiền từ
Lượt xem: 446