--

indulgent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indulgent

Phát âm : /in'dʌldʤənt/

+ tính từ

  • hay nuông chiều, hay chiều theo
  • khoan dung
    • to be indulgent towards someone's faults
      khoan dung đối với lỗi lầm của ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indulgent"
Lượt xem: 446