induration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: induration
Phát âm : /,indjuə'reiʃn/
+ danh từ
- sự làm cứng, sự trở nên cứng
- sự làm chai, sự làm thành nhẫn tâm; sự chai; sự nhẫn tâm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "induration"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "induration":
induration innutrition
Lượt xem: 489