--

industrial life insurance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: industrial life insurance

Phát âm : /in'dʌstriəl'laifin'ʃuərəns/

+ danh từ

  • bảo hiểm lao động (đóng góp hằng tuần hay hằng tháng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "industrial life insurance"
Lượt xem: 383