industrial revolution
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: industrial revolution
Phát âm : /in'dʌstriəl,revə'lu:ʃn/
+ danh từ
- cách mạng công nghiệp (ở Anh từ năm 1760)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Industrial Revolution technological revolution
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "industrial revolution"
- Những từ có chứa "industrial revolution" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cách mạng Phan Bội Châu cách mạng xã hội nông công nghiệp giác ngộ vòng chỉ số qui mô quy mô cải cách
Lượt xem: 813