industrial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: industrial
Phát âm : /in'dʌstriəl/
+ tính từ
- (thuộc) công nghiệp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "industrial"
- Những từ có chứa "industrial":
congress of industrial organizations dow-jones industrial average industrial industrial accident industrial arts industrial design industrial designer industrial disease industrial life insurance industrial revolution more... - Những từ có chứa "industrial" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nông công nghiệp chỉ số qui mô quy mô
Lượt xem: 379