--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
indwelling
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
indwelling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indwelling
+ Adjective
ở trong, nằm trong (nguyên lý, động lực,...)
Lượt xem: 703
Từ vừa tra
+
indwelling
:
ở trong, nằm trong (nguyên lý, động lực,...)
+
notwithstanding
:
cũng cứ; ấy thế mà, tuy thế mà, tuy nhiênthere were remonstrances, but he presisted notwithstanding cao nhiều người can gián, ấy thế mà nó vẫn cứ khăng khăng
+
dissave
:
tiêu xài tiền dành dụm
+
ehrlich
:
nhà vi khuẩn học người tìm thấy một viên đạn `ma thuật" để chữa bệnh giang mai và là người tiên phong trong việc nghiên cứu miễn dịch học (1854-1915)
+
indian giver
:
(thông tục) người cho cái gì rồi lại đòi lại