--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
inelegant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
inelegant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inelegant
Phát âm : /in'eligənt/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
thiếu trang nhã, không thanh nhã
thiếu chải chuốt (văn)
Lượt xem: 314
Từ vừa tra
+
inelegant
:
thiếu trang nhã, không thanh nhã