ineptitude
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ineptitude
Phát âm : /i'neptitju:d/ Cách viết khác : (ineptness) /i'neptnis/
+ danh từ
- tính lạc lõng; điều lạc lõng
- tính dớ dẩn, tính vô lý
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự không có khả năng thích hợp (với một nhiệm vụ...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
worthlessness awkwardness clumsiness ineptness maladroitness slowness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ineptitude"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ineptitude":
inaptitude ineptitude
Lượt xem: 372