--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
inequilateral
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
inequilateral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inequilateral
Phát âm : /in'i:kwi'lætərəl/
+ tính từ
(toán học) không đều
Lượt xem: 240
Từ vừa tra
+
inequilateral
:
(toán học) không đều
+
heatless
:
không sinh ra nhiệt, không phát nhiệtLuminescent organisms emit heatless light.Các sinh vật phát sáng phát ra ánh sáng không tỏa nhiệt.