--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
inertial
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
inertial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inertial
Phát âm : /i'nə:ʃjəl/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
(vật lý) ì, (thuộc) quán tính
Lượt xem: 335
Từ vừa tra
+
inertial
:
(vật lý) ì, (thuộc) quán tính
+
hợp xướng
:
Sing in chorus, chorusHọ kết thúc buổi buổi diễn bằng một hợp xướngThey wound up the performance by a song sung in chorus