--

inertness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inertness

Phát âm : /'inə:tnis/

+ danh từ

  • (vật lý), (hoá học) tính trơ
  • tính trì trệ, tính ì, tính chậm chạp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inertness"
Lượt xem: 338