inexhaustible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inexhaustible
Phát âm : /,inig'zɔ:stəbl/
+ tính từ
- không bao giờ hết được, vô tận
- không mệt mỏi, không biết mệt
- an inexhaustible worker
một người làm việc không mệt
- an inexhaustible worker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inexhaustible"
- Những từ có chứa "inexhaustible":
inexhaustible inexhaustibleness - Những từ có chứa "inexhaustible" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ăn không cạn
Lượt xem: 351