inexorableness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inexorableness
Phát âm : /in,eksərə'biliti/ Cách viết khác : (inexorableness) /in'eksərəblnis/
+ danh từ
- tính không lay chuyển được, tính không động tâm, tính không mủi lòng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
relentlessness inexorability
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inexorableness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inexorableness":
incurableness inexorableness
Lượt xem: 285