--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
inexpertness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
inexpertness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inexpertness
Phát âm : /,ineks'pə:tnis/
+ danh từ
sự không chuyên môn, sự không thạo
Lượt xem: 292
Từ vừa tra
+
inexpertness
:
sự không chuyên môn, sự không thạo
+
níu
:
động từ. to grab; to cling; to catchníu lấy người nàoto grab at someone. To pullníu ngựa lạito pull a horse
+
gò bó
:
affectedvăn gò bóaffected style