inextensibility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inextensibility
Phát âm : /'iniks,tensə'biliti/ Cách viết khác : (inexpugnableness) /,iniks'pʌgnəblnis/
+ danh từ
- tính không thể duỗi thẳng ra; tính không thể đưa ra
- tính không thể kéo dài ra, tính không thể gia hạn; tính không thể mở rộng
- (pháp lý) tính không thể bị tịch thu
Lượt xem: 264