--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
inexterminable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
inexterminable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inexterminable
+ Adjective
không thể bị tiêu diệt, diệt trừ, hủy diệt
Lượt xem: 264
Từ vừa tra
+
inexterminable
:
không thể bị tiêu diệt, diệt trừ, hủy diệt
+
khuê nữ
:
(cũ,văn chương) Damsel (of a feudat high family)
+
genius
:
(không có snh) thiên tài, thiên tưa poet of genius nhà thơ thiên tàito have a genius for mathematcs có thiên tài về toán học
+
huyền
:
jetđen huyềnjet-black
+
đá vàng
:
indefectible; unshakeabletình nghĩa đá vàngan indefectible affection