inextirpable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inextirpable
Phát âm : /in'ekstə:pəbl/
+ tính từ
- không nhỗ rễ được, không đào tận gốc được (cây cỏ...); không cắt bỏ được (khối u...)
- không làm tuyệt giống được, không trừ tiệt được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inextirpable"
- Những từ có chứa "inextirpable":
inextirpable inextirpableness
Lượt xem: 248