infallible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infallible
Phát âm : /in'fæləbl/
+ tính từ
- không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infallible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "infallible":
infallible invaluable - Những từ có chứa "infallible":
infallible infallibleness
Lượt xem: 411