infantryman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infantryman
Phát âm : /'infəntrimən/
+ danh từ
- (quân sự) lính bộ binh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
marcher foot soldier footslogger
Lượt xem: 264