infatuate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infatuate
Phát âm : /in'fætjueit/
+ ngoại động từ
- làm cuồng dại
- làm mê tít, làm mê đắm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infatuate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "infatuate":
infatuate infatuated - Những từ có chứa "infatuate":
infatuate infatuated
Lượt xem: 262