--

infatuate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infatuate

Phát âm : /in'fætjueit/

+ ngoại động từ

  • làm cuồng dại
  • làm mê tít, làm mê đắm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infatuate"
Lượt xem: 229