infecund
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infecund
Phát âm : /in'fi:kənd/
+ tính từ
- không màu mỡ, cằn cỗi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infecund"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "infecund":
infecund infecundity - Những từ có chứa "infecund":
infecund infecundity
Lượt xem: 263