--

infield

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infield

Phát âm : /'infi:ld/

+ danh từ

  • đất trồng trọt gần nhà; đất trồng trọt
  • (thể dục,thể thao) khoảng đất gần cửa thành (crickê)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infield"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "infield"
    infield infold
Lượt xem: 449