--

infighting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infighting

Phát âm : /'in,faitiɳ/

+ danh từ

  • sự đánh giáp lá cà (quyền Anh)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đấu tranh bí mật nội bộ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ấu đả
Lượt xem: 261