infinite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infinite
Phát âm : /'infinit/
+ tính từ
- không bờ bến, vô tận; vô vàn (infinite danh từ số nhiều) không đếm được, hằng hà sa số
- (toán học) vô hạn
+ danh từ
- cái không có bờ bến
- (toán học) lượng vô hạn
- (the infinite) không trung
- (the infinite) Thượng đế
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
non-finite space
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infinite"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "infinite":
infant infanta infante infinite infinitude infinity - Những từ có chứa "infinite":
infinite infinite series infiniteness infinitesimal infinitesimality infinitesimalness - Những từ có chứa "infinite" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bao la vô định vô cực
Lượt xem: 654