--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
inflationary
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
inflationary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inflationary
Phát âm : /in'fleiʃnəri/
+ tính từ
(thuộc) lạm phát; gây lạm phát
Lượt xem: 290
Từ vừa tra
+
inflationary
:
(thuộc) lạm phát; gây lạm phát
+
giặt là
:
Wash and iron, wash and press
+
mất
:
to losetôi mất cuốn sách của tôiI've lost the book
+
giảo quyệt
:
artful; deceitful
+
hoàn thành
:
to accomplish; to complete; to finish; to end